Bảng giá cho thuê xe Saco Sài Gòn

18/02/2020

Bảng giá cho thuê xe nội địa năm 2023 có gì hấp dẫn. Saco Sài Gòn trân trọng báo giá tham khảo, tùy vào thời điểm booking xe, số lượng xe, thời gian đi và về, chủng loại xe… Công ty Saco Sài Gòn  căn cứ vào nội dung đặt xe và thời điểm sẽ có chính sách giá phù hợp nhất dành cho khách hàng. Ưu tiên các đối tác trong ngành dịch vụ, chúng tôi có chính sách giảm giá đặc biêt tốt nhất.

 

TT

 

Tuyến đường

 

Km

 

T.gian

SedonaSolati /

Ford

Thaco/

Samco

Thaco 

Universe

7 chỗ16 chỗ29 chỗ33 chỗ45 chỗ
01Đón hoặc tiễn sân bay703 giờ800,0001.000,0001,500,0001,700,0002,000,000
02Citi tour 1/2 ngày1004 giờ1,500,0001,600,0001,900,0002,200,0002,500,000
03Citi tour 1 ngày1508 giờ2,000,0002,100,0002,500,0003,000,0003,500,000
04Ăn tối trong tour703 giờ300,000400,000500,000600,000700,000
05Ăn tối ngoài tour703 giờ600,000700,0001,000,0001,200,0001,500,000
06Ăn tối Bình Qưới, ngoài

tour

1003 giờ500,000700,0001,000,0001,200,0001,500,000
07Ngoài giờ (từ 22h-4h00

sáng)

1h150,000150,000150,000200,000300,000
08Củ Chi-ăn trưa-SGN1505 giờ2.200,0002,300,0002,800,0003,300,0004,000,000
09Củ chi-Citi2006-8 giờ2,300,0002,500,0003,200,0003,500,0004,500,000
10Tây Ninh-Củ Chi2501 ngày2,500,0002,600,0004,000,0004,500,0005,000,000
11Mỹ Tho2006-8 giờ2,300,0002,500,0004,000,0004,500,0005,000,000
12Golf Tân Sơn Nhất1006-8h2,000,0002,100,0002,500,0003,000,0003,500,000
13Golf Thủ Đức/Sông Bé1006-8 giờ2,000,0002,100,0002,500,0003,000,0003,500,000
14Golf Twin Doves-

BDương

1206-8 giờ2,200,0002,300,0002,800,0003,300,0004,000,000
15Golf Royal island

(Mekong)

1406-8 giờ2,200,0002,300,0003,000,0003,500,0004,500,000
16Golf Jeong Sang

(NhơnTrạch)

1406-8 giờ2,200,0002,300,0003,000,0003,500,0004,500,000
17Golf Long Thành1406-8 giờ2,200,0002,300,0003,000,0003,500,0004,500,000
18SGN-Ho Tram

BluffSGN

3001 day3,000,0003,500,0005,000,0005,500,0006,500,000
19SGN-Ho Tram

BluffSGN

4002 days4,000,0005,000,0006,500,0007,000,0008,000,000
20Nam Cát Tiên3501 ngày3,500,0004,000,0005,500,0006,500,0007,000,000
21Nam Cát Tiên4502 ngày4,500,0005,500,0007,000,0008,000,0009,000,000
22Cái Bè3001 ngày3,000,0003,500,0005,000,0006,000,0007,000,000
23Cái Bè-Vĩnh Long4002 ngày4,000,0005,000,0006,500,0007,000,0008,500,000
24Vĩnh Long-Cần Thơ5002 ngày4,500,0005,500,0007,000,0008,000,0009,500,000
25Châu Đốc6002 ngày5,000,0006,000,0007,500,0008,500,00010,000,000
26Cần Thơ-Châu Đốc7003 ngày6,000,0007,000,0009,500,00010,500,00012,500,000
27Vũng Tàu/Long Hải3001 ngày2,800,0003,200,0004.500,0005,000,0006,000,000
28Vũng Tàu/Long Hải4002 ngày3,800,0004,500,0006,000,0006,500,0007,500,000
29Bình Châu/Ho Coc3501 ngày3,000,0003,800,0005,000,0006,000,0007,000,000
30Bình Châu/Ho Coc4502 ngày4,000,0004,800,0006,500,0007,000,0008,500,000
31Phan Thiết – Mũi Né5001 ngày3,500,0004,500,0006,000,0007,000,0008,000,000
32Phan Thiết – Mũi Né6002 ngày4,500,0005,500,0008,500,0009,500,00010,500,000
33Phan Thiết – Mũi Né7003 ngày5,500,0007,000,0009,500,00010,500,00012,000,000
34Đà Lạt7002 ngày6,000,0008,000,00010,500,00011,500,00013,500,000
35Đà Lạt8003 ngày7,500,0009,000,00012,000,00013,000,00015,500,000
36Nha Trang9002 ngày8,000,00010,000,00013,000,00014,000,00016,500,000
37Nha Trang10003 ngày9,000,00011,000,00014,500,00015,500,00018,000,000
38Nha Trang-Đà Lạt12004 ngày11,500,00012,500,00016,000,00017,500,00020,000,000

 

 LƯU Ý:

  • GIÁ TRÊN BAO GỒM NGUYÊN LIỆU, CAO TỐC, CẦU ĐƯỜNG, PHÍ BẾN BÃI THAM QUAN ĐẬU XE.
  • GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT (VAT XUẤT THEO QUY ĐỊNH CỦA NHÀ NƯỚC), TÀI XẾ ĂN NGHĨ THEO ĐOÀN, TIỀN TIP CHO TÀI XẾ THEO QUY ĐỊNH.
  • GIÁ ÁP DỤNG KHÁCH BOOKING SERIES, KHÔNG ÁP DỤNG BOOKING KHÁCH LẺ.
  • GIÁ KHÔNG ÁP DỤNG LỄ/TẾT (LỄ / TẾT TĂNG 30% CHI PHÍ)
  • MỨC GIÁ ÁP DỤNG GIÁ DẦU 24.000 – 25.000 VNĐ/1 LÍT (BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC THAY ĐỔI KHI GIÁ DẦU TĂNG/GIẢM)
Tổng đài: 19006027